Có 2 kết quả:

滅度 miè dù ㄇㄧㄝˋ ㄉㄨˋ灭度 miè dù ㄇㄧㄝˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to extinguish worries and the sea of grief
(2) nirvana (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to extinguish worries and the sea of grief
(2) nirvana (Buddhism)

Bình luận 0